shc
|
3d33307f49
feat: 积分包结算管理,显示提交零工时间
|
2 năm trước cách đây |
shc
|
4aa7843782
feat: 个人承接按照积分,显示提交到零工的时间
|
2 năm trước cách đây |
shc
|
d138c32eca
feat: 枚举描述
|
2 năm trước cách đây |
shc
|
61a468d6c5
feat: 优化认证状态显示1
|
2 năm trước cách đây |
shc
|
ca0b5c672a
feat: 优化认证状态显示
|
2 năm trước cách đây |
shc
|
ab2dc45ba8
feat: 匹配结算渠道1
|
2 năm trước cách đây |
shc
|
08229ee7ea
feat: 匹配结算渠道
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
bf6d0cebb8
feat: 正启之星结算回调修改
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
9e18529805
feat: 正启之星结算加参数taxMode、transactionModel
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
581c6dc6e1
feat: 正启之星结算回调修改
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
c95bec842a
feat: 正启之星结算回调修改
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
a574823361
feat: 正启之星结算加日志
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
fb59f5c327
feat: 结算时校验用户信息 加正启之星
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
f46daf30d4
feat: 正启之星结算回调
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
d01be409e1
feat: 正启之星结算回调
|
2 năm trước cách đây |
shc
|
3e75d5b47f
feat:结算支持政企之星
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
12dcde1ca2
feat: 调通正启之星小程序认证
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
db89bb2967
feat: 调通正启之星签约、认证接口
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
22d9da93f5
feat: 新增正启之星渠道
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
deef508efc
Merge branch 'feat-20220829-jinpaitasktype'
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
918104a8cb
feat: 批量同步指定的任务类型给所有企业test类
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
6846d8be16
feat: 批量同步指定的任务类型给所有企业test类
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
f6f471f7cb
Merge branch 'feat-20220829-jinpaitasktype'
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
2230b93c79
docs: 三个任务类型
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
b60946e761
feat: 测试服务可用性controller
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
0e960b5498
feat: 测试服务可用性controller
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
87a25177e8
feat: 积分包详情应收账款回款积分值转换
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
c54fa597d8
fix: 任务详情in空
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
285e80b9ee
fix: 修复报错
|
2 năm trước cách đây |
lixuesong
|
d7725ebb71
feat: 恢复代码
|
2 năm trước cách đây |